sea-unicorn
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsi.ˈjuː.nə.ˌkɔrn/
Danh từ[sửa]
sea-unicorn /ˈsi.ˈjuː.nə.ˌkɔrn/
- (Thần thoại,thần học) Con kỳ lân.
- (Động vật học) Kỳ lân biển ((cũng) unicorn-fish; unicorn-whale; sea-unicorn).
Tham khảo[sửa]
- "sea-unicorn". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)