Bước tới nội dung

unicorn-fish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈjuː.nə.ˌkɔrn.ˈfɪʃ/

Danh từ

[sửa]

unicorn-fish /ˈjuː.nə.ˌkɔrn.ˈfɪʃ/

  1. (Thần thoại,thần học) Con kỳ lân.
  2. (Động vật học) Kỳ lân biển ((cũng) unicorn-fish; unicorn-whale; sea-unicorn).

Tham khảo

[sửa]