Bước tới nội dung

seafood

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ seafood.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsi.ˌfuːd/

Danh từ

[sửa]

seafood (thường không đếm được, số nhiều seafoods)

  1. Hải sản.
    You can't just pack fresh seafood in a suitcase and expect it to stay fresh during your overseas trip.
    (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần ví dụ cách sử dụng này)

Tham khảo

[sửa]