seafood
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsi.ˌfuːd/
Danh từ
[sửa]seafood (thường không đếm được, số nhiều seafoods)
- Hải sản.
- You can't just pack fresh seafood in a suitcase and expect it to stay fresh during your overseas trip.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần ví dụ cách sử dụng này)
Tham khảo
[sửa]- "seafood", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)