seaworthy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsi.ˌwɜː.ði/

Tính từ[sửa]

seaworthy /ˈsi.ˌwɜː.ði/

  1. Có thể đi biển được; có thể chịu đựng được sóng gió (tàu biển).

Tham khảo[sửa]