Bước tới nội dung

second-class

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛ.kənd.ˈklæs/

Tính từ

[sửa]

second-class /ˈsɛ.kənd.ˈklæs/

  1. Loại hai, hạng nhì.
    second-class passenger — hành khách đi hạng nhì

Tham khảo

[sửa]