Bước tới nội dung

secondo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /sɪ.ˈkoʊn.ˌdoʊ/

Danh từ

secondo /sɪ.ˈkoʊn.ˌdoʊ/ (Số nhiều: secondi)

  1. Phần thứ hai của bản nhạc.

Tham khảo