Bước tới nội dung

sectionalism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛk.ʃnə.ˌlɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

sectionalism /ˈsɛk.ʃnə.ˌlɪ.zəm/

  1. Chủ nghĩa địa phương.
  2. Óc bè phái.

Tham khảo

[sửa]