secularly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɛ.kjə.lɜː.li/

Phó từ[sửa]

secularly /ˈsɛ.kjə.lɜː.li/

  1. Từng trăm năm một, hàng thế kỷ.
  2. Lâu năm, lâu đời, trường kỳ.

Tham khảo[sửa]