Bước tới nội dung

seed-leaf

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsid.ˈlif/

Danh từ

[sửa]

seed-leaf /ˈsid.ˈlif/

  1. mắm.

Tham khảo

[sửa]