Bước tới nội dung

segmental

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛɡ.ˈmɛn.tᵊl/

Tính từ

[sửa]

segmental /sɛɡ.ˈmɛn.tᵊl/

  1. hình phân, khúc, đoạn.
    segmental arc — đoạn cung
    segmental phonetics — (ngôn ngữ học) ngữ âm học đoạn tính

Tham khảo

[sửa]