seismometer
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɑɪz.ˈmɑː.mə.tɜː/
Danh từ
[sửa]seismometer /sɑɪz.ˈmɑː.mə.tɜː/
Tham khảo
[sửa]- "seismometer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
seismometer /sɑɪz.ˈmɑː.mə.tɜː/