selachian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sə.ˈleɪ.ki.ən/

Tính từ[sửa]

selachian /sə.ˈleɪ.ki.ən/

  1. (Thuộc) Loại cá nhám; giống cá nhám.

Danh từ[sửa]

selachian /sə.ˈleɪ.ki.ən/

  1. (Động vật học) Loại cá nhám.

Tham khảo[sửa]