Bước tới nội dung

self-action

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛɫf.ˈæk.ʃən/

Danh từ

[sửa]

self-action /ˈsɛɫf.ˈæk.ʃən/

  1. Sự tự động, tính tự động.

Tham khảo

[sửa]