self-activity
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˌæk.ˈtɪ.və.ti/
Danh từ
[sửa]self-activity /.ˌæk.ˈtɪ.və.ti/
Tham khảo
[sửa]- "self-activity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
self-activity /.ˌæk.ˈtɪ.və.ti/