Bước tới nội dung

self-activity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌæk.ˈtɪ.və.ti/

Danh từ

[sửa]

self-activity /.ˌæk.ˈtɪ.və.ti/

  1. Hoạt động tự phát.

Tham khảo

[sửa]