Bước tới nội dung

self-admiration

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌæd.mə.ˈreɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

self-admiration /.ˌæd.mə.ˈreɪ.ʃən/

  1. Sự tự hâm mộ.

Tham khảo

[sửa]