Bước tới nội dung

self-affirmation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛɫf.ˌæ.fɜː.ˈmeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

self-affirmation /ˈsɛɫf.ˌæ.fɜː.ˈmeɪ.ʃən/

  1. Sự tự nhận thức về bản thân.

Tham khảo

[sửa]