Bước tới nội dung

self-betrayal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɛɫf.bɪ.ˈtreɪ.əl/

Danh từ

[sửa]

self-betrayal /ˌsɛɫf.bɪ.ˈtreɪ.əl/

  1. Sự tự phản.

Tham khảo

[sửa]