self-coloured

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɛɫf.ˈkə.lɜːd/

Tính từ[sửa]

self-coloured /ˈsɛɫf.ˈkə.lɜːd/

  1. Một màu, đồng màu, cùng màu.
  2. màu tự động.
  3. màu tự nhiên.

Tham khảo[sửa]