self-conscious

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈkɑːnt.ʃəs/

Tính từ[sửa]

self-conscious /.ˈkɑːnt.ʃəs/

  1. (Triết học) Có ý thức về bản thân mình, tự giác.
    self-conscious class — giai cấp tự giác
  2. Ngượng ngùng, e thẹn, lúng túng (trước những người khác).

Tham khảo[sửa]