Bước tới nội dung

self-consciousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛɫf..nəs/

Danh từ

[sửa]

self-consciousness /ˈsɛɫf..nəs/

  1. (Triết học) sự biết mình, sự có ý thức về bản thân mình, sự có ý thức về bản ngã.
  2. Sự ngượng ngùng, sự e thẹn, sự lúng túng (trước những người khác).

Tham khảo

[sửa]