Bước tới nội dung

self-diagnostic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛɫf..ˈnɑːs.tɪk/

Danh từ

[sửa]

self-diagnostic /ˈsɛɫf..ˈnɑːs.tɪk/

  1. (Tin học) Sự tự chẩn đoán, sự tự tìm lỗi.

Tham khảo

[sửa]