Bước tới nội dung

self-discovery

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.dɪs.ˈkə.və.ri/

Danh từ

[sửa]

self-discovery /.dɪs.ˈkə.və.ri/

  1. Sự tìm hiểu bản ngã.

Tham khảo

[sửa]