Bước tới nội dung

self-gratification

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌɡræ.tə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

self-gratification /.ˌɡræ.tə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự tự làm thoả mãn mong muốn.

Tham khảo

[sửa]