Bước tới nội dung

self-hatred

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛɫf.ˈheɪ.trəd/

Danh từ

[sửa]

self-hatred /ˈsɛɫf.ˈheɪ.trəd/

  1. Sự tự căm thù mình.

Tham khảo

[sửa]