Bước tới nội dung

self-induction

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈdək.ʃən/

Danh từ

[sửa]

self-induction /.ˈdək.ʃən/

  1. (Điện học) Sự tự cảm.

Tham khảo

[sửa]