Bước tới nội dung

semi-annual

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛ.mi.ˈæn.jə.wəl/

Tính từ

[sửa]

semi-annual /ˈsɛ.mi.ˈæn.jə.wəl/

  1. Nửa năm một lần.
  2. Lâu nửa năm, kéo dài nửa năm.

Tham khảo

[sửa]