Bước tới nội dung

semi-monthly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛ.mi..li/

Tính từ

[sửa]

semi-monthly & phó từ /ˈsɛ.mi..li/

  1. Nửa tháng một lần.

Danh từ

[sửa]

semi-monthly /ˈsɛ.mi..li/

  1. Tạp chí nửa tháng ra một kỳ, bán nguyệt san.

Tham khảo

[sửa]