Bước tới nội dung

semi-remorque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sǝ.mi.ʁǝ.mɔʁk/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít semi-remorque
/sǝ.mi.ʁǝ.mɔʁk/
semi-remorques
/sǝ.mi.ʁǝ.mɔʁk/
Số nhiều semi-remorque
/sǝ.mi.ʁǝ.mɔʁk/
semi-remorques
/sǝ.mi.ʁǝ.mɔʁk/

semi-remorque /sǝ.mi.ʁǝ.mɔʁk/

  1. Đầu kéo xe móc.

Tham khảo

[sửa]