semiquaver

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɛ.mi.ˌkweɪ.vɜː/

Danh từ[sửa]

semiquaver (số nhiều semiquavers)

  1. (Anh Anh, Úc Úc; âm nhạc) Nốt móc đôi, nốt móc kép.

Đồng nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]