Bước tới nội dung

semitrailer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛ.ˌmɑɪ.ˌtreɪ.lɜː/

Danh từ

[sửa]

semitrailer /ˈsɛ.ˌmɑɪ.ˌtreɪ.lɜː/

  1. Toa kéo một cầu.

Tham khảo

[sửa]