sende
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å sende |
Hiện tại chỉ ngôi | sender |
Quá khứ | sendte |
Động tính từ quá khứ | sendt |
Động tính từ hiện tại | — |
sende
- Gởi đi, tống đạt, phái đi, sai đi. Chuyền, truyền, đưa. Phóng ra, phát ra.
- å sende et brev i posten
- å sende et program i radio/Tv
- å sende diplomater til utlandet
- Send saltet!
- å sende rundt sigaretter
- Hun sendte ham et smil.
Tham khảo
[sửa]- "sende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)