Bước tới nội dung

seneschal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛ.nə.ʃəl/

Danh từ

[sửa]

seneschal /ˈsɛ.nə.ʃəl/

  1. (Sử học) Người hầu, người quản gia (trong các nhà quý tộc thời Trung cổ).

Tham khảo

[sửa]