seneskjedebetennelse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | seneskjedebetennelse | seneskjedebetennelsen |
Số nhiều | seneskjedebetennelser | seneskjedebetennelsene |
seneskjedebetennelse gđ
- (Y) Chứng bong gân, trật gân, sưng gân.
- Hvis du skriver mye på maskin, kan du få seneskjedebetennelse.
Tham khảo
[sửa]- "seneskjedebetennelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)