Bước tới nội dung

bong gân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓawŋ˧˧ ɣən˧˧ɓawŋ˧˥ ɣəŋ˧˥ɓawŋ˧˧ ɣəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓawŋ˧˥ ɣən˧˥ɓawŋ˧˥˧ ɣən˧˥˧

Động từ

[sửa]

bong gân

  1. Tổn thươngkhớp xương do dây chằng bị căng quá mạnh nên rạn hoặc bong ra.

Tham khảo

[sửa]