seng
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | seng | senga, sengen |
Số nhiều | senger | sengene |
seng gđc
- Giường, phản, đi-văng.
- Han la seg på sengen.
- å reie opp sengen
- å gå til sengs — Đi ngủ.
- å holde sengen — Nằm liệt giường. Nằm dưỡng bệnh.
- å bli tatt på sengen — Bị bắt quả tang, tại trận.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "seng". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)