seng
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | seng | senga, sengen |
| Số nhiều | senger | sengene |
seng gđc
- Giường, phản, đi-văng.
- Han la seg på sengen.
- å reie opp sengen
- å gå til sengs — Đi ngủ.
- å holde sengen — Nằm liệt giường. Nằm dưỡng bệnh.
- å bli tatt på sengen — Bị bắt quả tang, tại trận.
Từ dẫn xuất
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “seng”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)