senhor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɪ.ˈnjɔr/

Danh từ[sửa]

senhor /sɪ.ˈnjɔr/ (Số nhiều: senhors, senhores)

  1. Người nói tiếng Bồ Đào Nha.
  2. (Đứng trước tên người) Ông (chỉ người nói tiếng Bồ Đào Nha).

Tham khảo[sửa]