sensitizer
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɛnt.sə.ˌtɑɪ.zɜː/
Danh từ
[sửa]sensitizer /ˈsɛnt.sə.ˌtɑɪ.zɜː/
Tham khảo
[sửa]- "sensitizer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
sensitizer /ˈsɛnt.sə.ˌtɑɪ.zɜː/