Bước tới nội dung

sensualiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɑ̃.sɥa.list/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sensualiste
/sɑ̃.sɥa.list/
sensualiste
/sɑ̃.sɥa.list/
Giống cái sensualiste
/sɑ̃.sɥa.list/
sensualiste
/sɑ̃.sɥa.list/

sensualiste /sɑ̃.sɥa.list/

  1. Duy cảm chủ nghĩa.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít sensualiste
/sɑ̃.sɥa.list/
sensualiste
/sɑ̃.sɥa.list/
Số nhiều sensualiste
/sɑ̃.sɥa.list/
sensualiste
/sɑ̃.sɥa.list/

sensualiste /sɑ̃.sɥa.list/

  1. Người theo thuyết duy cảm.

Tham khảo

[sửa]