sentir
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɑ̃.tiʁ/
Ngoại động từ
[sửa]sentir ngoại động từ /sɑ̃.tiʁ/
- Cảm thấy, nhận thấy, thấy.
- Sentir une douce chaleur — cảm thấy ấm áp dễ chịu
- Sentir son incapacité — nhận thấy sự bất lực của mình
- Ngửi, ngửi thấy.
- Sentir une fleur — ngửi hoa
- Sentir une odeur exquise — ngửi thấy mùi thơm ngát
- Có mùi, tỏa mùi.
- Bonbon qui sent la menthe — kẹo có mùi bạc hà
- Ôi, có mùi ôi.
- Viande qui commence à sentir — thịt đã bắt đầu ôi
- Có vị, có vẻ giống như.
- Cette prose sent la poésie — bài văn xuôi này có vị thơ
- Langage qui sent la province — ngôn ngữ có vẻ tỉnh lẻ
- cela sent la fin — chết đến nơi rồi
- faire sentir — làm cho thấy
- Faire sentir son autorité — làm cho thấy oai mình, ra oai+ nhấn rõ
- Faire sentir toutes les lettres en parlant — nhấn rõ từng chữ khi nói
- faire sentir la force de son bras — cho biết tay
- ne pouvoir sentir quelqu'un — không chịu nổi ai, ghét cay ghét đắng ai
- ne rien sentir pour — không ưa, không có cảm tình với
- se faire sentir — biểu lộ rõ
- Le froid se fait sentir — rét đã thấy rõ
- sentir le fagot — xem fagot
- sentir le sapin — xem sapin
- sentir venir quelqu'un de loin — đoán trước ai sẽ đến; đoán trước ý nghĩ của ai
Nội động từ
[sửa]sentir nội động từ /sɑ̃.tiʁ/
- Tỏa mùi, bốc mùi.
- Ce bouquet sent bon — bó hoa tỏa mùi thơm
- Hôi, thối; ôi.
- Ce poisson sent — cá này ôi
- cela ne sent pas bon — việc ấy chẳng lành đâu
Tham khảo
[sửa]- "sentir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)