Bước tới nội dung

sentry-board

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛn.tri.ˈbɔrd/

Danh từ

[sửa]

sentry-board /ˈsɛn.tri.ˈbɔrd/

  1. Bục gác (trên tàu thuỷ).

Tham khảo

[sửa]