septimation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Latinh septimus (“thứ bảy, phần bảy”) + tiếng Anh -ation. Bắt chước theo decimation.
Danh từ
[sửa]septimation (số nhiều septimations)
Từ liên hệ
[sửa]- quintation ()
- decimation ()
- vicesimation ()
- tricesimation ()
- centesimation ()