Bước tới nội dung

sequacious

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɪ.ˈkweɪ.ʃəs/

Tính từ

[sửa]

sequacious /sɪ.ˈkweɪ.ʃəs/

  1. Bắt chước, lệ thuộc.
  2. Mạch lạc (lập luận).

Tham khảo

[sửa]