Bước tới nội dung

seriate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɪr.i.ˌeɪt/

Tính từ

[sửa]

seriate + (seriated) /ˈsɪr.i.ˌeɪt/

  1. Được xếp theo hàng, được xếp theo thứ [[tự['siərieit]]].

Ngoại động từ

[sửa]

seriate ngoại động từ /ˈsɪr.i.ˌeɪt/

  1. Sắp xếp theo thứ tự liên tiếp.

Tham khảo

[sửa]