Bước tới nội dung

service-car

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɜː.vəs.ˈkɑːr/

Danh từ

[sửa]

service-car /ˈsɜː.vəs.ˈkɑːr/

  1. (Nz) Xe búyt đi đường dài.

Tham khảo

[sửa]