servilité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɛʁ.vi.li.te/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
servilité
/sɛʁ.vi.li.te/
servilités
/sɛʁ.vi.li.te/

servilité gc /sɛʁ.vi.li.te/

  1. Tinh thần nô lệ, tính cách hèn hạ.
  2. Sự lệ thuộc.
    Imiter avec servilité — bắt chước một cách lệ thuộc

Tham khảo[sửa]