Bước tới nội dung

serviteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛʁ.vi.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
serviteur
/sɛʁ.vi.tœʁ/
serviteurs
/sɛʁ.vi.tœʁ/

serviteur /sɛʁ.vi.tœʁ/

  1. Người ở, người làm, đầy tớ.
    Serviteur du peuple — đầy tớ nhân dân
    serviteur de Dieu — giáo sĩ+ người ngoan đạo
    serviteur de l’état — công bộc

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]