serviteur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sɛʁ.vi.tœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
serviteur /sɛʁ.vi.tœʁ/ |
serviteurs /sɛʁ.vi.tœʁ/ |
serviteur gđ /sɛʁ.vi.tœʁ/
- Người ở, người làm, đầy tớ.
- Serviteur du peuple — đầy tớ nhân dân
- serviteur de Dieu — giáo sĩ+ người ngoan đạo
- serviteur de l’état — công bộc
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "serviteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)