set-out

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɛt.ˈɑʊt/

Danh từ[sửa]

set-out /ˈsɛt.ˈɑʊt/

  1. Lúc bắt đầu.
    at the first set-out — ngay từ lúc đầu
  2. Sự trưng bày (thức ăn, đồ dùng, hàng hoá... ).
  3. Đồ trưng bày.

Tham khảo[sửa]