set straight
Giao diện
Mục từ hoặc đoạn này cần được wiki hóa để đáp ứng tiêu chuẩn mục từ Wiktionary. Xin hãy giúp phát triển mục từ này bằng cách đặt liên kết đến các mục từ thích hợp khác và chia mục từ theo ngôn ngữ và từ loại. |
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]- (thổ ngữ) Sửa, chỉnh lại.
- I'd like to set straight some misconceptions about recent events — Tôi muốn sửa lại một số nhận thức sai lầm về những sự việc vừa qua.
- He misspoke, but I quietly set him straight — Anh ta nói sai nhưng tôi đã nhẹ nhàng chỉnh lại.
- Sit down and stay put. I’m going to get someone who’ll set you straight. — Hãy ngồi xuống và ở yên một chỗ. Tôi sẽ tìm ai đó để chỉnh đốn lại anh.