Bước tới nội dung

setier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

setier

  1. (Khoa đo lường , từ nghĩa ) thùng, giạ.
    Un setier de blé — một thùng lúa mì

Tham khảo

[sửa]