Bước tới nội dung

setter-on

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛ.tɜː.ˈɔn/

Danh từ

[sửa]

setter-on /ˈsɛ.tɜː.ˈɔn/

  1. Người dầu tiên, người xúi giục.

Tham khảo

[sửa]